対人恐怖症
たいじんきょうふしょう
☆ Danh từ
Chứng sợ hãi khi gặp người khác

対人恐怖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対人恐怖症
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
外国人恐怖症 がいこくじんきょうふしょう
chứng bài ngoại
クモ恐怖症 クモきょうふしょう くもきょうふしょう
bệnh đau mắt hột
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
歯科恐怖症 しかきょーふしょー
chứng sợ nha khoa
女性恐怖症 じょせいきょうふしょう
chứng sợ phụ nữ
暗所恐怖症 あんしょきょうふしょう
hội chứng sợ bóng tối
閉所恐怖症 へいしょきょうふしょう へいじょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ