Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国人記者クラブ
外人記者クラブ がいじんきしゃクラブ
câu lạc bộ (của) những phóng viên nước ngoài
記者クラブ きしゃクラブ
câu lạc bộ nhà báo
外人記者 がいじんきしゃ
phóng viên nước ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
人国記 じんこくき じんこっき
những ghi chú tiểu sử trên (về) những cá nhân nổi bật, thu xếp theo chỗ (của) sự sinh hoặc gốc
外国人旅行者 がいこくじんりょこうしゃ
khách du lịch nước ngoài
外国人労働者 がいこくじんろうどうしゃ
người lao động nước ngoài; công nhân nước ngoài
外国人 がいこくじん
ngoại nhân