Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国為替先物取引
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先物為替取引 さきものがわせとりひき
giao dịch ngoại hối kỳ hạn.
フォワード取引(外国為替) フォワードとりひき(がいこくかわせ)
giao dịch kỳ hạn
外国為替先物予約 がいこくかわせさきものよやく
hợp đồng kỳ hạn ngoại hối
先物為替 さきものがわせ
giao dịch ngoại hối kỳ hạn.
為替取引 かわせとりひき
currency trading (usu. foreign), exchange dealing, exchange transaction
外国為替 がいこくかわせ
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.