Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞外 さいぼうがい
bên ngoài tế bào
外套 がいとう
áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài
細胞外マトリックス さいぼうがいマトリックス
cấu trúc nền ecm
細胞外液 さいぼうがいえき
dịch ngoại bào
春外套 はるがいとう
áo khoác ngoài mùa xuân
外套膜 がいとうまく
áo choàng
外套眼 がいとうがん がいとうめ
mắt áo choàng
夏外套 なつがいとう
summer overcoat, light jacket