外套膜
がいとうまく「NGOẠI SÁO MÔ」
☆ Danh từ
Áo choàng

外套膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外套膜
外套 がいとう
áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài
春外套 はるがいとう
áo khoác ngoài mùa xuân
外套眼 がいとうがん がいとうめ
mắt áo choàng
夏外套 なつがいとう
summer overcoat, light jacket
外膜 がいまく
ngọai mạc
外套細胞 がいとうさいぼう
satellite cell (glial), amphicyte
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
心外膜マッピング しんがいまくマッピング
ánh xạ màng ngoài tim