Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外星科技
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
外科 げか
ngoại khoa; khoa
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
技術科 ぎじゅつか
dạy nghề kỹ thuật
科技相 かぎしょう
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ
技科大 ぎかだい
university of technology, science and technology college
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa