Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外浦港
外港 がいこう
bên ngoài cảng; cảng ngoài thành phố lớn
港外 こうがい
bên ngoài bến cảng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
港 みなと こう
cảng.
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ