Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外灘
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
灘 なだ
mở biển
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
外 そと と がい ほか
ngoài ra.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
日外 じつがい にちがい
at one time, some time ago, once
外柵 がいさく
tường rào