外燃機関
がいねんきかん「NGOẠI NHIÊN KI QUAN」
☆ Danh từ
Động cơ đốt cháy ngoài

外燃機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外燃機関
内燃機関 ないねんきかん
động cơ đốt trong
外交機関 がいこうきかん
cơ quan ngoại giao
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực