外耳
がいじ「NGOẠI NHĨ」
☆ Danh từ
Loa tai; vành tai; tai ngoài
外耳道内
の
空気
Không khí bên trong lỗ tai (ù tai)
外耳軟骨
Sụn tai
音
は
外耳道
を
通
って
伝
わる
Âm thanh truyền qua vành tai

Từ đồng nghĩa của 外耳
noun
Từ trái nghĩa của 外耳
外耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外耳
外耳炎 がいじえん
bệnh sưng ngoài lỗ tai.
外耳道 がいじどう
lỗ tai ngoài
外耳道真菌症 がいじどーしんきんしょー
bệnh viêm ống tai ngoài do bị nhiễm nấm
耳外科 じげか
ngoại khoa tai
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.