外耳道真菌症
がいじどーしんきんしょー
Bệnh viêm ống tai ngoài do bị nhiễm nấm
Bệnh nấm tai
外耳道真菌症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外耳道真菌症
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
外耳道 がいじどう
lỗ tai ngoài
真菌血症 しんきんけつしょう
nhiễm nấm máu
爪真菌症 つめしんきんしょー
bệnh nấm móng (onychomycosis)
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
外耳 がいじ
loa tai; vành tai; tai ngoài
深在性真菌症 しんざいせいしんきんしょう ふかざいせいまきんしょう
bệnh nhiễm kí sinh trùng Cryptosporidium
真症 しんしょう
trường hợp xác thực ((của) một bệnh)