Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外菌根
菌根 きんこん
nấm rễ cộng sinh
根粒菌 こんりゅうきん
vi khuẩn gây nốt sần ở rễ cây họ đậu
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外的根拠 がいてきこんきょ
ngoài ở mặt đất
細菌体外排出 さいきんたいがいはいしゅつ
đào thải vi khuẩn ra khỏi cơ thể
外耳道真菌症 がいじどーしんきんしょー
bệnh viêm ống tai ngoài do bị nhiễm nấm
細菌外膜タンパク質 さいきんがいまくタンパクしつ
protein màng ngoài của vi khuẩn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).