Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外菌根
菌根 きんこん
nấm rễ cộng sinh
根粒菌 こんりゅうきん
vi khuẩn gây nốt sần ở rễ cây họ đậu
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外的根拠 がいてきこんきょ
ngoài ở mặt đất
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
外耳道真菌症 がいじどーしんきんしょー
bệnh viêm ống tai ngoài do bị nhiễm nấm
細菌外膜タンパク質 さいきんがいまくタンパクしつ
protein màng ngoài của vi khuẩn