菌根
きんこん「KHUẨN CĂN」
Nấm rễ cộng sinh
Nấm cộng sinh rễ
菌根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 菌根
根粒菌 こんりゅうきん
vi khuẩn gây nốt sần ở rễ cây họ đậu
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
静菌 せいきん
kìm khuẩn (Ức chế sự phát triển và tăng trưởng của vi khuẩn)
アリゾナ菌 アリゾナきん
vi khuẩn salmonella arizonae
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên