Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兌換券 だかんけん
banknotes dễ chuyển đổi
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
兌換 だかん
sự chuyển đổi ((của) tiền giấy)
外貨換算 がいかかんさん
bản dịch tiền tệ nước ngoài
兌換銀行 だかんぎんこう
đắp bờ (của) vấn đề
外貨建て債券 がいかだてさいけん
trái phiếu có gốc ngoại tệ
外貨 がいか
ngoại tệ
兌 だ
trao đổi