米ドル建て債券
べードルだてさいけん
Trái phiếu bằng đô la mỹ (trái phiếu gốc ngoại tệ trả bằng đô la mỹ)
米ドル建て債券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米ドル建て債券
豪ドル建て債 ごードルだてさい
trái phiếu mệnh giá đô la úc
ドル建て ドルだて
cơ sở đô la; trích dẫn trong những đô la
円貨建て債券 えんかだてさいけん
được tính bằng đồng yên
外貨建て債券 がいかだてさいけん
trái phiếu có gốc ngoại tệ
米ドル べいドル あめりかどる
đô la
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
ユーロ建て債 ユーロだてさい
trái phiếu châu âu
グローバル債券 グローバルさいけん
trái phiếu quốc tế