Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
換算表
かんさんひょう かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
換算 かんさん かんざん
sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
換算率 かんさんりつ
tỷ lệ hoán đổi; tỷ giá quy đổi
精算表 せいさんひょう
Bảng tính nháp (kế toán)
表計算 ひょうけいさん
bảng tính
決算表 けっさんひょう
bảng quyết toán.
演算表 えんざんひょう
bảng phép toán
試算表 しさんひょう
(kế toán) bảng cân đối thử
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
「HOÁN TOÁN BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích