計算通貨
けいさんつうか「KẾ TOÁN THÔNG HÓA」
Đồng tiền tính toán.

計算通貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計算通貨
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
通貨 つうか
tiền tệ
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
通算 つうさん
tổng cộng