外貨準備高
がいかじゅんびだか
Lượng dự trữ ngoại tệ
Lượng dự trữ ngoại hối
Dự trữ tiền tệ nước ngoài
☆ Danh từ
Những dự trữ tiền tệ nước ngoài

外貨準備高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外貨準備高
準備通貨 じゅんびつうか
đồng tiền dự trữ.
金貨準備 きんかじゅんび
Dự trữ vàng.
準備 じゅんび
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; chuẩn bị; sắp xếp.
外貨 がいか
khoa ngoại
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
下準備 したじゅんび した じゅんび
sự chuẩn bị trước, sự chuẩn bị sẵn; sự sắp đặt sơ bộ
準備中 じゅんびちゅう
đang chuẩn bị; đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa kinh doanh)