外転
がいてん「NGOẠI CHUYỂN」
Các cử động như chân tay di chuyển ra khỏi trục trung tâm của cơ thể
Sự giạng
(sự) lộn ra
(sự) lệch ngoài
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cử động ra phía ngoài của khớp, các cử động như chân tay di chuyển ra khỏi trục trung tâm của cơ thể

Bảng chia động từ của 外転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外転する/がいてんする |
Quá khứ (た) | 外転した |
Phủ định (未然) | 外転しない |
Lịch sự (丁寧) | 外転します |
te (て) | 外転して |
Khả năng (可能) | 外転できる |
Thụ động (受身) | 外転される |
Sai khiến (使役) | 外転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外転すられる |
Điều kiện (条件) | 外転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外転しろ |
Ý chí (意向) | 外転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外転するな |
外転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外転
外転筋 がいてんきん
abductor muscle
外転神経 がいてんしんけい
abducens nerve
外転神経損傷 がいてんしんけいそんしょう
bị thương dây thần kinh vận mắt ngoài
外転神経疾患 がいてんしんけいしっかん
bệnh dây thần kinh vận nhãn ngoài
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
海外移転 かいがいいてん
sự di chuyển ra nước ngoài