外面修理剤
がいめんしゅうりざい
☆ Danh từ
Chất sửa chữa bề mặt bên ngoài
外面修理剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外面修理剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
補修剤 ほしゅうざい
chất sửa chữa
補修剤 ほしゅうざい
chất sửa, vá vật liệu
補修剤 ほしゅうざい
chất bảo trì, chất sửa chữa
被削面 ひ削面
mặt gia công