Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多々良浜の戦い
多々 たた
rất nhiều; càng ngày càng
戦々恐々 せんせんきょうきょう
run sợ; sợ hãi
戦々兢々 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
戦々慄々 せんせんりつりつ
run lẩy bẩy; run như cầy sấy
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.