Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オクテット
octet
区オクテット くオクテット
điện toán phân cột
多オクテット たオクテット
nhiều byte
群オクテット ぐんオクテット
group octet
点オクテット てんオクテット
byte tế bào
面オクテット めんオクテット
tám mặt
オクテット列型 オクテットれつがた
kiểu chuỗi octet
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.