天下多事
てんかたじ「THIÊN HẠ ĐA SỰ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Eventful times for the nation (world), the nation (world) being in turmoil, the storm clouds gathering in the land

天下多事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天下多事
ズボンした ズボン下
quần đùi
多事 たじ
nhiều việc, công việc bận rộn
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
多事多難 たじたなん
nhiều khó khăn
多事多端 たじたたん
nhiều việc, bận rộn; nhiều biến cố trọng đại; sức ép (của) việc làm ăn
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.