多価関数
たかかんすー「ĐA GIÁ QUAN SỔ」
Hàm nhiều giá trị
多価関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多価関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
1価関数 1かかんすー
hàm đơn trị
一価関数 いっかかんすう
hàm đơn
多変数関数 たへんすうかんすう
hàm số đa biến
多価 たか たあたい
hoá trị cao (hoá học)
数価 すうか
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị