Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多剤耐性
たざいたいせい
tính kháng nhiều loại thuốc
超多剤耐性結核 ちょーたざいたいせーけっかく
lao siêu kháng thuốc
多剤耐性関連タンパク質 たざいたいせーかんれんタンパクしつ
protein liên quan đến kháng đa thuốc
薬剤耐性菌 やくざいたいせいきん
vi khuẩn kháng thuốc
除草剤耐性 じょそうざいたいせい
tính kháng thuốc diệt cỏ
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
「ĐA TỄ NẠI TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích