多剤耐性
たざいたいせい「ĐA TỄ NẠI TÍNH」
☆ Danh từ
Tính kháng nhiều loại thuốc

多剤耐性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多剤耐性
超多剤耐性結核 ちょーたざいたいせーけっかく
lao siêu kháng thuốc
多剤耐性関連タンパク質 たざいたいせーかんれんタンパクしつ
protein liên quan đến kháng đa thuốc
薬剤耐性菌 やくざいたいせいきん
vi khuẩn kháng thuốc
除草剤耐性 じょそうざいたいせい
tính kháng thuốc diệt cỏ
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ