多剤耐性関連タンパク質
たざいたいせーかんれんタンパクしつ
Protein liên quan đến kháng đa thuốc
多剤耐性関連タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多剤耐性関連タンパク質
多剤耐性 たざいたいせい
tính kháng nhiều loại thuốc
核マトリックス関連タンパク質 かくマトリックスかんれんタンパクしつ
protein liên kết với ma trận hạt nhân
アクチン関連タンパク質3 アクチンかんれんタンパクしつスリー
protein liên quan đến actin 3
超多剤耐性結核 ちょーたざいたいせーけっかく
lao siêu kháng thuốc
タンパク質変性 タンパクしつへんせー
biến tính protein
関連性 かんれんせい
liên hệ; tính liên kết, tính kết hợp; quan hệ; mối quan hệ; sự thích hợp
関連質問 かんれんしつもん
sự chất vấn trên (về) những vấn đề liên quan
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm