遺伝性乳癌卵巣癌症候群
いでんせーにゅーがんらんそーがんしょーこーぐん
Hội chứng ung thư vú và buồng trứng di truyền
遺伝性乳癌卵巣癌症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝性乳癌卵巣癌症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
卵巣癌 らんそうがん
bệnh ung thư buồng trứng
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư
乳癌 にゅうがん
bệnh ung thư vú
癌原遺伝子 がんげんいでんし
gene sinh ung thư (proto-oncogene)
多嚢胞性卵巣症候群 たのうほうせいらんそうしょうこうぐん
chứng bệnh phụ nữ sản xuất quá nhiều hocmon nam dẫn đến khó dụng chứng