Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異所形成
いしょけいせい
heterotopia, heterotopy
異形成 いけいせい
dysplasia
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
性腺異形成 せいせんいけいせい
loạn sản tuyến sinh dục
異所 いしょ
bất thường
異形 いぎょう いけい
kỳ cục; trông lạ lùng; trông đáng ngờ
血管形成異常 けっかんけいせいいじょう
dị tật của các mạch máu trong các bức tường của đường ruột
歯牙異形成症 しがいけいせいしょう
chứng rối loạn răng
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
「DỊ SỞ HÌNH THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích