Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅斑-多形性 こうはん-たけいせい
hồng ban đa dạng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
多形 たかたち
nhiều hình, nhiều dạng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
多形核 たけいかく
hạt nhân đa hình
多角形 たかくけい たかっけい
hình đa giác.