Kết quả tra cứu 多大
Các từ liên quan tới 多大
多大
ただい
「ĐA ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự to lớn; sự nhiều
多大
の
利潤
Khoản lợi nhuận to lớn
◆ To lớn; cực nhiều
政治的
かつ
経済的
に
多大
な
影響力
を
振
るう
Có sức ảnh hưởng to lớn cả về mặt chính trị và mặt kinh tế.
このために
多大
なご
迷惑
をお
掛
けすることと
存
じますが...。
Mình e rằng vấn đề này sẽ gây nhiều phiền phức nhưng$.....$ .

Đăng nhập để xem giải thích