多大
ただい「ĐA ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự to lớn; sự nhiều
多大
の
利潤
Khoản lợi nhuận to lớn
To lớn; cực nhiều
政治的
かつ
経済的
に
多大
な
影響力
を
振
るう
Có sức ảnh hưởng to lớn cả về mặt chính trị và mặt kinh tế.
このために
多大
なご
迷惑
をお
掛
けすることと
存
じますが...。
Mình e rằng vấn đề này sẽ gây nhiều phiền phức nhưng$.....$ .

Từ đồng nghĩa của 多大
noun
多大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多大
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi