多孔
たこう「ĐA KHỔNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhiều hang động
Nhiều lỗ
多孔質生体材料
Nguyên liệu sinh học có nhiều lỗ nhỏ. .
Sự nhiều hang động
Sự nhiều lỗ.

多孔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多孔
多孔質 たこうしつ
nhiều lỗ; xốp
多孔性 たこうせい
trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp
多孔質材 たこうしつざい
vật liệu xốp
凍結処理マクロ多孔性ゲル とーけつしょりマクロたこーせーゲル
cryogels
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
孔 あな
lỗ