多孔質材
たこうしつざい「ĐA KHỔNG CHẤT TÀI」
☆ Danh từ
Vật liệu xốp
多孔質材
は
断熱材
として
使用
されることが
多
い。
Vật liệu xốp thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt.

多孔質材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多孔質材
多孔質 たこうしつ
nhiều lỗ; xốp
多孔 たこう
nhiều hang động
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材質 ざいしつ
thuộc tính vật chất; chất lượng gỗ
多孔性 たこうせい
trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp
多血質 たけつしつ
tố chất lạc quan; đầy hy vọng; tin tưởng; nóng tính
多肉質 たにくしつ
nhiều thịt, nhiều cùi
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.