Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多家良村
良家 りょうけ りょうか
gia đình giàu có và gia giáo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật
国家多事 こっかたじ
công việc quốc gia
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.