Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寡 か
goá phụ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
寡夫 かふ
người goá vợ
寡勢 かぜい
Một đội quân nhỏ
寡黙 かもく
e thẹn; e ngại; ngượng ngùng; ngượng
寡聞 かぶん
hạn chế; ít hiểu biết; kiến thức hạn hẹp
寡占 かせん
sự lũng đoạn; sự độc chiếm