Kết quả tra cứu 多層塔
Các từ liên quan tới 多層塔
多層塔
たそうとう
「ĐA TẰNG THÁP」
☆ Danh từ
◆ Tòa tháp nhiều tầng
古代寺院
には
美
しい
多層塔
が
見
られる。
Các ngôi chùa cổ thường có những tòa tháp nhiều tầng đẹp mắt.

Đăng nhập để xem giải thích
たそうとう
「ĐA TẰNG THÁP」
Đăng nhập để xem giải thích