多層塔
たそうとう「ĐA TẰNG THÁP」
☆ Danh từ
Tòa tháp nhiều tầng
古代寺院
には
美
しい
多層塔
が
見
られる。
Các ngôi chùa cổ thường có những tòa tháp nhiều tầng đẹp mắt.

多層塔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多層塔
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
多層 たそう
nhiều lớp; đa tầng bậc
多重塔 たじゅうとう
tháp nhiều tầng
多宝塔 たほうとう
two-storied pagoda (with a square base, pent roof and a round top)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.