Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多忙 たぼう
rất bận; bận rộn
多忙中 たぼうちゅう
trong lúc bận rộn
ご多忙中 ごたぼうなか
trong lúc đang bận rộn (kính ngữ)
御多忙中 ごたぼうちゅう ごたぼうなか
công việc ngập đầu
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
日がな一日 ひがないちにち
cả ngày dài
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat