多情
たじょう「ĐA TÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đa tình.

Từ đồng nghĩa của 多情
adjective
多情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多情
多情多恨 たじょうたこん
đa tình đa hận
多情多感 たじょうたかん
đa sầu đa cảm
多情仏心 たじょうぶっしん たじょうほとけごころ
nhẹ dạ nhưng hảo tâm
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.