Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多摩信用金庫
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
金庫株 きんこかぶ
cổ phiếu tự sở hữu (cổ phiếu mà công ty mua lại và giữ làm tài sản mà không xóa bỏ)
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
本金庫 ほんきんこ
kho chính