Các từ liên quan tới 多摩川橋梁 (京王線)
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
橋梁 きょうりょう
cầu
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
橋梁用刷毛 きょうりょうようはけ
cọ quét cầu