Các từ liên quan tới 多摩市立温水プール
温水プール おんすいプール
đốt nóng hồ tắm
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
水泳プール すいえいプール
hồ bơi; bể bơi
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.