多数意見
たすういけん「ĐA SỔ Ý KIẾN」
☆ Danh từ
Quan điểm phần lớn

多数意見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多数意見
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
少数意見 しょうすういけん
quan điểm tuổi vị thành niên
意見 いけん
kiến
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
多数 たすう
đa số; nhiều
数多 あまた すうた
nhiều; số nhiều; vô số