Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
志 こころざし
lòng biết ơn
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
村 むら
làng
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá