Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多様体 たようたい
đa tạp
代数多様体 だいすうたようたい
đa tạp đại số
抗体多様性 こうたいたようせい
tính đa dạng của kháng thể
多様 たよう
đa dạng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
多種多様 たしゅたよう
sự đa dạng và phong phú
多岐多様 たきたよう
phong phú đa dạng
体様 たいよう
tình trạng