Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多次元 たじげん
nhiều chiều
多次元配列 たじげんはいれつ
mảng đa chiều
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
尺度 しゃくど
chừng mực; tiêu chuẩn; kích cỡ
次元 じげん
chiều
多次元一様性 たじげんいちようせい
tinh đồng nhất đa chiều
多元 たげん
kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo