Các từ liên quan tới 多段フィードバックキュー
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
多段ポンプ ただんポンプ
máy bơm nhiều cấp
多段階 ただんかい
nhiều giai đoạn; nhiều cấp
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
超多段シフト ちょうただんシフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多段式ロケット ただんしきロケット
trình diễn phóng tên lửa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.