Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多毛 たもう
nhiều lông, rậm lông
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
多毛症 たもうしょう
hội chứng ambras
多毛作 たもうさく
canh tác nhiều vụ mùa trong năm
多毛類 たもうるい
bristle worm, polychaete
多毛綱 たもうこう
Polychaeta, class of annelid worms
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.