Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多氷屯倉
多年氷 たねんひょう
băng lâu năm
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
屯う たむろう
tụ tập, tập hợp
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
屯す とんす
to gather in large numbers (of people), to hang out (as a large group)
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).