Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多夫 たふ
polyandry
一妻多夫 いっさいたふ いちつまたおっと
tình trạng nhiều chồng
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
一夫多妻制 いっぷたさいせい
chế độ đa thê
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.