Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多田かおる
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
お多福 おたふく
người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
お多福面 おたふくめん
mặt nạ gương mặt phụ nữ tròn trĩnh, vui vẻ và phúc hậu
お多副風邪 おたふくかぜ
bệnh quai bị.