Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多田加助
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
加留多 かとめた
bài lá ka-ru-ta
補助参加 ほじょさんか
sự can thiệp phụ (trong một vụ kiện)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.